Thuộc tính
Tên | Kiểu | Mô tả | Tên tập lệnh |
---|---|---|---|
Công suất động cơ | Kiểu Float | Lượng mã lực mà xe đạt được khi sử dụng nút ga | EngineHorsepower |
Lực phanh | Kiểu Float | Lượng mã lực mà xe đạt được khi sử dụng nút lùi/phanh | BrakeHorsepower |
Góc quay ở tốc độ cao | Kiểu Float | Chỉ đọc Ở tốc độ cao, góc lái tối đa |
HighSpeedSteerAngle |
Góc chuyển hướng ở tốc độ cao | Kiểu Float | Chỉ đọc Ngưỡng tốc độ cho ứng dụng góc lái tối đa tốc độ cao |
HighSpeedSteerAngleAtSpeed |
Tốc độ di chuyển tối đa | Kiểu Float | Sau khi đạt tốc độ tối đa, xe sẽ không cung cấp thêm mã lực nữa, nhưng xe có thể vượt quá tốc độ tối đa này (ví dụ như khi xuống dốc) | MaxSpeed |
Tỷ lệ mã lực khi dừng điều khiển | Kiểu Float | Chỉ đọc Khi xe không được điều khiển, xe sẽ giảm tốc bằng cách nhân IdleBrakeInput với BrakeTorque |
IdleBrakeInput |
Tham số khối lượng va chạm | Kiểu Float | Được sử dụng để tính toán thiệt hại khi đánh người, sử dụng các thông số của công thức sát thương | CrashMessFactor |
Tốc độ va chạm tối đa | Kiểu Float | Dùng để tính toán sát thương khi đánh người. Sau khi vượt quá tốc độ này, sát thương sẽ không tăng thêm. | CrashMaxSpeed |
Sát thương va chạm tối thiểu | Kiểu Float | Được sử dụng để tính toán thiệt hại do va chạm, thiệt hại tối thiểu | CrashMinDamage |
Sát thương va chạm tối đa | Kiểu Float | Được sử dụng để tính toán thiệt hại do va chạm, thiệt hại tối đa | CrashMaxDamage |