Thuộc tính
| Tên | Kiểu | Mô tả | Tên tập lệnh |
|---|---|---|---|
| Loại | Danh sách kiểu tiền tệ | Hiện tại, chỉ có tiền tệ cơ bản trong phiên bản | Type |
| Số lượng | số lượng tiền tệ | Count | |
| Biểu tượng | ID Sprite | Biểu tượng tiền tệ | Icon |
| Màu biểu tượng | Màu | Màu biểu tượng tiền tệ | IconColor |
Thực thể tiền tệ, được sử dụng để mô tả loại và số lượng tiền tệ
| Tên | Kiểu | Mô tả | Tên tập lệnh |
|---|---|---|---|
| Loại | Danh sách kiểu tiền tệ | Hiện tại, chỉ có tiền tệ cơ bản trong phiên bản | Type |
| Số lượng | số lượng tiền tệ | Count | |
| Biểu tượng | ID Sprite | Biểu tượng tiền tệ | Icon |
| Màu biểu tượng | Màu | Màu biểu tượng tiền tệ | IconColor |